🔍
Search:
MỘT CÁCH SÔI NỔI
🌟
MỘT CÁCH SÔI N…
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Phó từ
-
1
생기가 있고 힘차게.
1
MỘT CÁCH HOẠT BÁT:
Một cách mạnh mẽ và có sinh khí.
-
2
어떤 일이 많이 이루어지거나 벌어지게.
2
MỘT CÁCH SÔI NỔI, MỘT CÁCH SÔI ĐỘNG, MỘT CÁCH MẠNH MẼ, MỘT CÁCH TÍCH CỰC:
Khiến cho việc nào đó được thực hiện hoặc diễn ra nhiều.
🌟
MỘT CÁCH SÔI NỔI
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1.
어떤 활동이 활발하게 이루어지는 시기. 또는 어떤 활동을 하기 좋은 시기.
1.
MÙA:
Thời kì mà hoạt động nào đó được tiến hành một cách sôi nổi. Hoặc thời kì tốt để thực hiện hoạt động nào đó.
-
2.
특정한 계절.
2.
MÙA:
Mùa đặc biệt.
-
Danh từ
-
1.
활발히 활동하는 모습.
1.
VẺ SÔI ĐỘNG, VẺ HOẠT ĐỘNG TÍCH CỰC:
Hình ảnh hoạt động một cách sôi nổi.
-
☆
Danh từ
-
1.
활발히 활동함.
1.
SỰ HOẠT ĐỘNG TÍCH CỰC, SỰ HOẠT ĐỘNG SÔI ĐỘNG:
Việc hoạt động một cách sôi nổi.
-
Động từ
-
1.
활발히 활동하다.
1.
HOẠT ĐỘNG TÍCH CỰC, HOẠT ĐỘNG MẠNH MẼ:
Hoạt động một cách sôi nổi.